Ưu điểm:
Chống nhiệt độ cao tuyệt vời:
Lốp cao su có thể được sử dụng trong một thời gian dài ở nhiệt độ lên đến 200 ° C đến 250 ° C, và một số loại đặc biệt thậm chí có thể chịu được nhiệt độ cao hơn.
Điều này làm cho nó phù hợp với các niêm phong và vòng O cần phải làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
Chống hóa học tuyệt vời:
Fluororubber có khả năng chống lại các hóa chất khác nhau như nhiên liệu, dầu, axit và dung môi.
Điều này làm cho nó hoạt động tốt trong các ứng dụng niêm phong trong ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và hóa chất.
Chống lão hóa tốt:
Fluoroelastomer cho thấy tính chất chống lão hóa tuyệt vời trong sử dụng lâu dài, bao gồm chống oxy hóa, chống ozone và chống tia UV.
Điều này đảm bảo sự ổn định lâu dài của nó trong môi trường khắc nghiệt.
Chống dầu và nhiên liệu tuyệt vời:
Fluororubber duy trì hiệu suất niêm phong tốt với sự thay đổi khối lượng tối thiểu khi tiếp xúc với nhiên liệu, chất bôi trơn và các chất hydrocarbon khác.
Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho động cơ ô tô và hệ thống nhiên liệu.
Hiệu suất thể chất tốt:
Nhựa cao su có độ bền kéo cao, độ đàn hồi tốt và chống mòn.
Các đặc điểm này cho phép nó chịu được căng thẳng cơ học và hao mòn.
Khả năng thở thấp:
Lốp cao su có khả năng thở thấp và có thể ngăn ngừa rò rỉ khí hiệu quả.
Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ niêm phong cao, chẳng hạn như hệ thống khí nén và thủy lực.
Phạm vi ứng dụng công nghiệp rộng:
Fluororubber được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ, hóa học, y tế và điện tử, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi phải niêm phong hiệu suất cao.
Nhược điểm:
chi phí cao:
Chi phí sản xuất cao su fluor là tương đối cao, khiến giá cao hơn so với các vật liệu cao su thông thường như cao su tự nhiên hoặc cao su nitrile.
Điều này có thể là một yếu tố hạn chế trong một số ứng dụng nhạy cảm về chi phí.
Khó xử lý cao:
Việc chế biến cao su huỳnh quang đòi hỏi thiết bị và công nghệ đặc biệt vì quá trình hóa thạch của nó tương đối phức tạp.
Điều này làm tăng sự phức tạp và chi phí của quá trình sản xuất.
Hiệu suất nhiệt độ thấp hạn chế:
Fluor rubber có hiệu suất kém trong môi trường nhiệt độ thấp và thường trở nên mong manh dưới -20 ° C đến -30 ° C.
Điều này hạn chế ứng dụng của nó trong môi trường cực lạnh.
Chống kém một số hóa chất:
Fluororubber có khả năng kháng yếu hơn đối với một số hóa chất cực như ketone, ester và một số amin.
Điều này có thể yêu cầu lựa chọn các vật liệu khác trong một số môi trường hóa học cụ thể.
Độ đàn hồi và chống mòn không tốt như một số cao su khác:
So với cao su tự nhiên hoặc cao su nitrile, độ đàn hồi và khả năng mòn của cao su huỳnh quang có thể thấp hơn một chút.
Điều này có thể là một nhược điểm trong một số ứng dụng đòi hỏi độ đàn hồi và khả năng mòn cao.
Ứng dụng hạn chế trong thực phẩm và y tế:
Một số loại cao su huỳnh quang có thể không phù hợp với thực phẩm hoặc các ứng dụng y tế trừ khi được chế biến và chứng nhận đặc biệt.
Điều này có thể là một giới hạn trong những tình huống mà các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt cần phải được tuân thủ.
Tóm lại:
Fluororubber là một vật liệu có hiệu suất cao đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ cao, chống hóa chất và chống dầu.Chi phí cao và khó xử lý có thể hạn chế việc sử dụng trong một số tình huốngKhi lựa chọn vật liệu, cần cân nhắc những ưu điểm và nhược điểm của chúng dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể.